whelk
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈʍɛɫk/
Danh từ
whelk /ˈʍɛɫk/
- (Động vật học) Ốc buxin.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “whelk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
whelk /ˈʍɛɫk/