Bước tới nội dung

whichever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʍɪtʃ.ˈɛ.vɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

whichever /ʍɪtʃ.ˈɛ.vɜː/

  1. Nào, bất cứ... nào.
    not peace at whichever price — không phi hoà bình với bất cứ giá nào

Đại từ

[sửa]

whichever /ʍɪtʃ.ˈɛ.vɜː/

  1. Bất cứ cái nào.
    whichever you like best — bất cứ cái nào anh thích nhất

Tham khảo

[sửa]