whichever
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʍɪtʃ.ˈɛ.vɜː/
![]() | [ʍɪtʃ.ˈɛ.vɜː] |
Tính từ[sửa]
whichever /ʍɪtʃ.ˈɛ.vɜː/
- Nào, bất cứ... nào.
- not peace at whichever price — không phi hoà bình với bất cứ giá nào
Đại từ[sửa]
whichever /ʍɪtʃ.ˈɛ.vɜː/
- Bất cứ cái nào.
- whichever you like best — bất cứ cái nào anh thích nhất
Tham khảo[sửa]
- "whichever". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)