whichever
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ʍɪtʃ.ˈɛ.vɜː/
| [ʍɪtʃ.ˈɛ.vɜː] |
Tính từ
whichever /ʍɪtʃ.ˈɛ.vɜː/
- Nào, bất cứ... nào.
- not peace at whichever price — không phi hoà bình với bất cứ giá nào
Đại từ
whichever /ʍɪtʃ.ˈɛ.vɜː/
- Bất cứ cái nào.
- whichever you like best — bất cứ cái nào anh thích nhất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “whichever”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)