Bước tới nội dung

whiggish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʍɪ.ɡɪʃ/

Tính từ

[sửa]

whiggish ( không so sánh được) /ˈʍɪ.ɡɪʃ/

  1. (thuộc) Đảng Uých.

Tham khảo

[sửa]