willen
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]| Biến ngôi | |||
| Vô định | |||
| willen | |||
| Thời hiện tại | |||
| Số ít | Số nhiều | ||
| ik | wil | wij(we)/... | willen |
| jij(je)/u | wilt, wil wil jij (je) | ||
| hij/zij/... | wil | ||
| Thời quá khứ | |||
| Số ít | Số nhiều | ||
| ik/jij/... | wilde, wou | wij(we)/... | wilden, wouden |
| Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
| (hij heeft) gewild | willend | ||
| Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
| wil | ik/jij/... | wille | |
| Dạng địa phương/cổ | |||
| Hiện tại | Quá khứ | ||
| gij(ge) | wilt | gij(ge) | wilde, woudt |
Động từ
willen (quá khứ wilde, wou, động tính từ quá khứ gewild)