wil
Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | wil |
Số nhiều | (không có) |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | willetje |
Số nhiều | (không có) |
Danh từ[sửa]
wil gđ (không đếm được, giảm nhẹ willetje gt)
Động từ[sửa]
wil
- Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của willen hoặc với jij/je đảo pha
- Lối mệnh lệnh của willen
Tiếng Đông Yugur[sửa]
Danh từ[sửa]
wil