window-frame
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɪn.ˌdoʊ.ˈfreɪm/
Danh từ
[sửa]window-frame /ˈwɪn.ˌdoʊ.ˈfreɪm/
- Khung cửa sổ.
Tham khảo
[sửa]- "window-frame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
window-frame /ˈwɪn.ˌdoʊ.ˈfreɪm/