Bước tới nội dung

window-shop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɪn.ˌdoʊ.ˈʃɑːp/

Nội động từ

[sửa]

window-shop nội động từ /ˈwɪn.ˌdoʊ.ˈʃɑːp/

  1. (Thông tục) Nhìn hàng trong tủ kính (không có ý định mua).

Tham khảo

[sửa]