Bước tới nội dung

window-sill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɪn.ˌdoʊ.ˈsɪɫ/

Danh từ

[sửa]

window-sill /ˈwɪn.ˌdoʊ.ˈsɪɫ/

  1. Ngưỡng cửa sổ.

Tham khảo

[sửa]