Bước tới nội dung

wine-vault

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑɪn.ˈvɔlt/

Danh từ

[sửa]

wine-vault /ˈwɑɪn.ˈvɔlt/

  1. Hầm rượu.

Tham khảo

[sửa]