wing-bearing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɪŋ.ˈbɛ.riɳ/
Tính từ[sửa]
wing-bearing /ˈwɪŋ.ˈbɛ.riɳ/
- Có cánh (côn trùng).
Tham khảo[sửa]
- "wing-bearing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
wing-bearing /ˈwɪŋ.ˈbɛ.riɳ/