wing-sheath
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɪŋ.ˈʃiθ/
Danh từ
[sửa]wing-sheath /ˈwɪŋ.ˈʃiθ/
- (Động vật học) Cánh cứng (sâu bọ).
Tham khảo
[sửa]- "wing-sheath", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
wing-sheath /ˈwɪŋ.ˈʃiθ/