Bước tới nội dung

wing-sheath

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɪŋ.ˈʃiθ/

Danh từ

[sửa]

wing-sheath /ˈwɪŋ.ˈʃiθ/

  1. (Động vật học) Cánh cứng (sâu bọ).

Tham khảo

[sửa]