Bước tới nội dung

wisdom-tooth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɪz.dəm.ˈtuːθ/

Danh từ

[sửa]

wisdom-tooth /ˈwɪz.dəm.ˈtuːθ/

  1. Răng khôn.

Tham khảo

[sửa]