Bước tới nội dung

wisteria

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /wɪs.ˈtɪr.i.ə/

Danh từ

[sửa]

wisteria /wɪs.ˈtɪr.i.ə/

  1. [[<thực>|<thực>]] cây đậu tía (một trong nhiều loại cây leo có thân gỗ và hoa chùm dài rũ xuống màu trắng hoặc tím nhạt).

Tham khảo

[sửa]