wolk
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Dạng bình thường
Số ít
wolk
Số nhiều
wolken
Dạng giảm nhẹ
Số ít
wolkje
Số nhiều
wolkjes
Danh từ
[
sửa
]
wolk
?
(
số nhiều
wolken
,
giảm nhẹ
wolkje
gt
)
mây
: dống
giọt
nước
thấy được treo trong
không khí
Bức ảnh của mây
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
regenwolk
,
donderwolk
schaapwolk
,
vederwolk
,
stapelwolk
wolkbreuk
,
wolkencavalcade
bewolkt
,
bewolking
Thể loại
:
Mục từ tiếng Hà Lan
Danh từ tiếng Hà Lan
Danh từ
Requests for gender in tiếng Hà Lan entries
nl-noun plural matches generated form
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Azərbaycanca
Bosanski
Dansk
Zazaki
English
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
한국어
Kurdî
Кыргызча
Lëtzebuergesch
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Монгол
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Português
Русский
Gagana Samoa
Svenska
Tagalog
Türkçe
Walon
中文