Bước tới nội dung

womanlike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwʊ.mən.ˌlɑɪk/

Tính từ

[sửa]

womanlike (so sánh hơn more womanlike, so sánh nhất most womanlike) /ˈwʊ.mən.ˌlɑɪk/

  1. Như đàn bà, như phụ nữ.
  2. (thuộc) Phụ nữ, (thuộc) đàn bà.

Tham khảo

[sửa]