woodland

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwʊd.lənd/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

woodland /ˈwʊd.lənd/

  1. Miền rừng, vùng rừng.
  2. (Định ngữ) (thuộc) rừng.
    woodland choir — chim chóc

Tham khảo[sửa]