woodpecker
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwʊd.ˌpɛ.kɜː/
Danh từ
[sửa]woodpecker /ˈwʊd.ˌpɛ.kɜː/
- (Động vật học) Chim gõ kiến.
Tham khảo
[sửa]- "woodpecker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
woodpecker /ˈwʊd.ˌpɛ.kɜː/