workhorse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

From work + horse.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

workhorse (số nhiều workhorses)

  1. ngựa nuôi để làm việc, ngựa kéo, ngựa thồ
  2. chủ lực, nhân lực chính, lao động chính, công cụ chính.
    Those old machines are not very glamorous, but even 20 years after their introduction, they are still the workhorses of the industry — Những chiếc máy cũ ấy không được đẹp lắm, nhưng thậm chí 20 năm sau khi đưa vào sử dụng, chúng vẫn là những công cụ chính trong ngành công nghiệp.

Đồng nghĩa[sửa]