introduction
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.trə.ˈdək.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌɪn.trə.ˈdək.ʃən] |
Danh từ
[sửa]introduction (số nhiều introductions)
- Sự giới thiệu, lời giới thiệu.
- Sự đưa vào (phong tục, cây lạ... ).
- Sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện.
- Sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng.
- Lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu.
- (Âm nhạc) Khúc mở đầu; nhạc mở đầu.
Tham khảo
[sửa]- "introduction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃t.ʁɔ.dyk.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
introduction /ɛ̃.tʁɔ.dyk.sjɔ̃/ |
introductions /ɛ̃.tʁɔ.dyk.sjɔ̃/ |
introduction gc /ɛ̃t.ʁɔ.dyk.sjɔ̃/
- Sự đưa vào, sự dẫn vào; sự vào.
- Après l’introduction dans les lieux — sau khi vào tới nơi
- Sự nhập.
- L’introduction d’un mot — sự nhập một từ
- Sự cho vào, sự đút vào.
- Introduction d’une sonde dans l’organisme — sự cho ống thông vào cơ thể
- Lời nói đầu, lời tựa (của một cuốn sách); phần mở đầu, phần nhập đề (của một bài luận.. ).
- (Âm nhạc) Khúc mở đầu; nhạc mở đầu.
- Sách nhập môn; kiến thức nhập môn.
- lettre d’introduction — thư giới thiệu
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "introduction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)