introduction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.trə.ˈdək.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

introduction (số nhiều introductions)

  1. Sự giới thiệu, lời giới thiệu.
  2. Sự đưa vào (phong tục, cây lạ... ).
  3. Sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện.
  4. Sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng.
  5. Lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu.
  6. (Âm nhạc) Khúc mở đầu; nhạc mở đầu.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃t.ʁɔ.dyk.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
introduction
/ɛ̃.tʁɔ.dyk.sjɔ̃/
introductions
/ɛ̃.tʁɔ.dyk.sjɔ̃/

introduction gc /ɛ̃t.ʁɔ.dyk.sjɔ̃/

  1. Sự đưa vào, sự dẫn vào; sự vào.
    Après l’introduction dans les lieux — sau khi vào tới nơi
  2. Sự nhập.
    L’introduction d’un mot — sự nhập một từ
  3. Sự cho vào, sự đút vào.
    Introduction d’une sonde dans l’organisme — sự cho ống thông vào cơ thể
  4. Lời nói đầu, lời tựa (của một cuốn sách); phần mở đầu, phần nhập đề (của một bài luận.. ).
  5. (Âm nhạc) Khúc mở đầu; nhạc mở đầu.
  6. Sách nhập môn; kiến thức nhập môn.
    lettre d’introduction — thư giới thiệu

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]