industry
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɪn.ˌdəs.tri/
| [ˈɪn.ˌdəs.tri] |
Danh từ
industry /ˈɪn.ˌdəs.tri/
- Công nghiệp.
- heavy industry — công nghiệp nặng
- light industry — công nghiệp nhẹ
- Sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness).
- Ngành kinh doanh; nghề làm ăn.
- tourist industry — ngành kinh doanh du lịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “industry”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)