Bước tới nội dung

industry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.ˌdəs.tri/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

industry /ˈɪn.ˌdəs.tri/

  1. Công nghiệp.
    heavy industry — công nghiệp nặng
    light industry — công nghiệp nhẹ
  2. Sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness).
  3. Ngành kinh doanh; nghề làm ăn.
    tourist industry — ngành kinh doanh du lịch

Tham khảo

[sửa]