Bước tới nội dung

workshop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈwɝːk.ʃɑːp/
Hoa Kỳ

Danh từ

workshop (số nhiều workshops)

  1. Xưởng.

Tham khảo