Bước tới nội dung

workwoman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌwʊ.mən/

Danh từ

[sửa]

workwoman /.ˌwʊ.mən/

  1. Nữ công nhân.

Tham khảo

[sửa]