worth-while

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɜːθ.ˈʍɑɪ.əl/

Tính từ[sửa]

worth-while /ˈwɜːθ.ˈʍɑɪ.əl/

  1. Đáng giá, bõ công.
    it is not a worth-while job — đó là một việc làm chẳng bõ công

Tham khảo[sửa]