Bước tới nội dung

would-be

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwʊd.ˈbi/

Tính từ

[sửa]

would-be /ˈwʊd.ˈbi/

  1. Muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ.
    a would-be poet — người thích trở thành nhà thơ; người thích làm ra vẻ nhà thơ

Tham khảo

[sửa]