Bước tới nội dung

wrenching emptiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wrenching emptiness

  1. Nỗi trống trải vô bờ.
    A wrenching emptiness, hurting like a deep wound (Một nỗi trống trải vô bờ, cứ như trong lòng có vết thương sâu lắm).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)