Bước tới nội dung

wrist-pin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɪst.ˈpɪn/

Danh từ

[sửa]

wrist-pin /ˈrɪst.ˈpɪn/

  1. (Kỹ thuật) Ngõng (trục).

Tham khảo

[sửa]