Bước tới nội dung

wrongfulness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɔŋ.fəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

wrongfulness /ˈrɔŋ.fəl.nəs/

  1. Sự bất công, sự phi lý.

Tham khảo

[sửa]