wrongly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɔŋ.li/

Phó từ[sửa]

wrongly /ˈrɔŋ.li/

  1. Không đúng, sai, sai lầm, sai trái, trái lý.
  2. Bất công.

Tham khảo[sửa]