xénophile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

xénophile

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thân người nước ngoài, thân ngoại.

Danh từ[sửa]

xénophile

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người thân ngoại.

Tham khảo[sửa]