xanthophyll
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈzænt.θə.ˌfɪɫ/
Danh từ
[sửa]xanthophyll /ˈzænt.θə.ˌfɪɫ/
- (Thực vật học) Xantofin.
Tham khảo
[sửa]- "xanthophyll", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
xanthophyll /ˈzænt.θə.ˌfɪɫ/