Bước tới nội dung

xe cỗ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường

[sửa]

Danh từ

[sửa]

xe cỗ

  1. (Mường Bi) xe cộ.
    Nhà nả chua cỏ xe cỗ chi.
    Nhà nó chưa có xe cộ gì.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội