Bước tới nội dung

xylophagous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /zɑɪ.ˈlɑː.fə.ɡəs/

Danh từ

[sửa]

xylophagous /zɑɪ.ˈlɑː.fə.ɡəs/

  1. (Động vật học) Ăn gỗ, đục gỗ (sâu bọ).

Tham khảo

[sửa]