Bước tới nội dung

y-shaped

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑɪ.ˈʃeɪpt/

Tính từ

[sửa]

y-shaped /ˈwɑɪ.ˈʃeɪpt/

  1. Hình Y.

Tham khảo

[sửa]