yester-year
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈjɛs.tɜː.ˈjɪr/
Phó từ
[sửa]yester-year & danh từ /ˈjɛs.tɜː.ˈjɪr/
Tham khảo
[sửa]- "yester-year", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
yester-year & danh từ /ˈjɛs.tɜː.ˈjɪr/