ypperlig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ypperlig |
gt | ypperlig | |
Số nhiều | ypperlige | |
Cấp | so sánh | ypperligere |
cao | ypperligst |
ypperlig
- Tuyệt vời, tuyệt luân, tuyệt trần, ưu tư, siêu bạt, xuất chúng.
- Han er en ypperlig idrettsmann.
Tham khảo[sửa]
- "ypperlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)