Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Âm thanh:(tập tin)

Latinh hóa

[sửa]

(ze2, chú âm ㄗㄜˊ)

  1. Bính âm Hán ngữ của  / .
  2. Bính âm Hán ngữ của .
  3. Bính âm Hán ngữ của  / .
  4. Bính âm Hán ngữ của  / 𰎖.
  5. Bính âm Hán ngữ của  / .
  6. Bính âm Hán ngữ của .
  7. Bính âm Hán ngữ của , .
  8. Bính âm Hán ngữ của .
  9. Bính âm Hán ngữ của .
  10. Bính âm Hán ngữ của  / .
  11. Bính âm Hán ngữ của .
  12. Bính âm Hán ngữ của .
  13. Bính âm Hán ngữ của .
  14. Bính âm Hán ngữ của .
  15. Bính âm Hán ngữ của  / .
  16. Bính âm Hán ngữ của  / 𤾀.
  17. Bính âm Hán ngữ của .
  18. Bính âm Hán ngữ của .
  19. Bính âm Hán ngữ của .
  20. Bính âm Hán ngữ của .
  21. Bính âm Hán ngữ của .
  22. Bính âm Hán ngữ của  / .
  23. Bính âm Hán ngữ của  / 𱻴.
  24. Bính âm Hán ngữ của .
  25. Bính âm Hán ngữ của .
  26. Bính âm Hán ngữ của  / .
  27. Bính âm Hán ngữ của  / 𬠠.
  28. Bính âm Hán ngữ của  / 𰲵.
  29. Bính âm Hán ngữ của  / 𬣾.
  30. Bính âm Hán ngữ của .
  31. Bính âm Hán ngữ của .
  32. Bính âm Hán ngữ của  / .
  33. Bính âm Hán ngữ của .
  34. Bính âm Hán ngữ của  / .
  35. Bính âm Hán ngữ của .
  36. Bính âm Hán ngữ của .
  37. Bính âm Hán ngữ của .
  38. Bính âm Hán ngữ của  / .
  39. Bính âm Hán ngữ của  / 𬹼.
  40. Bính âm Hán ngữ của  / 𫜭.
  41. Bính âm Hán ngữ của  / 𫜬.
  42. Bính âm Hán ngữ của  / .