Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8CCA, 賊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8CCA

[U+8CC9]
CJK Unified Ideographs
[U+8CCB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “貝 06” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Kẻ phản bội.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giặc, tặc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ʔk˨˩ ta̰ʔk˨˩ja̰k˨˨ ta̰k˨˨jak˨˩˨ tak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟak˨˨ tak˨˨ɟa̰k˨˨ ta̰k˨˨