Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8D5C, 赜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8D5C

[U+8D5B]
CJK Unified Ideographs
[U+8D5D]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trách

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨajk˧˥tʂa̰t˩˧tʂat˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂajk˩˩tʂa̰jk˩˧