Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8CFE, 賾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8CFE

[U+8CFD]
CJK Unified Ideographs 賿
[U+8CFF]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trách

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨajk˧˥tʂa̰t˩˧tʂat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂajk˩˩tʂa̰jk˩˧