賾
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
賾 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 貝 + 11 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8CFE (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: zé (ze2)
- Phiên âm Hán-Việt: trách
- Chữ Hangul: 색
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
賾
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
賾 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨajk˧˥ | tʂa̰t˩˧ | tʂat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂajk˩˩ | tʂa̰jk˩˧ |