Bước tới nội dung

zébrure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ze.bʁyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
zébrure
/ze.bʁyʁ/
zébrures
/ze.bʁyʁ/

zébrure gc /ze.bʁyʁ/

  1. Vằn (ở lông thú).
  2. Hằn, lằn.

Tham khảo

[sửa]