Bước tới nội dung

zététique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

zététique

  1. (Méthode zététique) (triết học) phương pháp truy cứu.
  2. (Analyse zététique) (toán học, từ cũ nghĩa cũ) phương pháp giải tích.

Tham khảo

[sửa]