zététique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]zététique
- (Méthode zététique) (triết học) phương pháp truy cứu.
- (Analyse zététique) (toán học, từ cũ nghĩa cũ) phương pháp giải tích.
Tham khảo
[sửa]- "zététique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)