zagen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Động từ[sửa]

Biến ngôi
Vô định
zagen
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik zaag wij(we)/... zagen
jij(je)/u zaagt
zaag jij(je)
hij/zij/... zaagt
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... zaagde wij(we)/... zaagden
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij heeft) gezaagd zagend
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
zaag ik/jij/... zage
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) zaagt gij(ge) zaagde

zagen (quá khứ zaagde, động tính từ quá khứ gezaagd)

  1. cắt bằng cưa
  2. than thở
  3. Lối trình bày thì quá khứ số nhiều của zien

Danh từ[sửa]

zagen

  1. Dạng số nhiều của zaag