zebra
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈzi.brə/
Danh từ
zebra /ˈzi.brə/
- (Động vật học) Ngựa vằn.
- striped like a zebra — có vằn
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “zebra”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)