Bước tới nội dung

zeugma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /zøɡ.ma/

Danh từ

Số ít Số nhiều
zeugma
/zøɡ.ma/
zeugma
/zøɡ.ma/

zeugma /zøɡ.ma/

  1. (Văn học) Lối nối hợp.

Tham khảo