zodiac

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈzoʊ.di.ˌæk/

Danh từ[sửa]

zodiac /ˈzoʊ.di.ˌæk/

  1. (Thiên văn học) Hoàng đạo.

Tham khảo[sửa]