zodiacal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]zodiacal
- (Thuộc) Hoàng đạo.
- zodiacal light — ánh sáng hoàng đạo
Tham khảo
[sửa]- "zodiacal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /zɔ.dja.kal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | zodiacal /zɔ.dja.kal/ |
zodiacal /zɔ.dja.kal/ |
Giống cái | zodiacal /zɔ.dja.kal/ |
zodiacal /zɔ.dja.kal/ |
zodiacal /zɔ.dja.kal/
- (Thuộc) Hoàng đới.
Tham khảo
[sửa]- "zodiacal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)