Bước tới nội dung

zodiacal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

zodiacal

  1. (Thuộc) Hoàng đạo.
    zodiacal light — ánh sáng hoàng đạo

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /zɔ.dja.kal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực zodiacal
/zɔ.dja.kal/
zodiacal
/zɔ.dja.kal/
Giống cái zodiacal
/zɔ.dja.kal/
zodiacal
/zɔ.dja.kal/

zodiacal /zɔ.dja.kal/

  1. (Thuộc) Hoàng đới.

Tham khảo

[sửa]