Bước tới nội dung

zoologiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /zɔ.ɔ.lɔ.ʒist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít zoologiste
/zɔ.ɔ.lɔ.ʒist/
zoologiste
/zɔ.ɔ.lɔ.ʒist/
Số nhiều zoologiste
/zɔ.ɔ.lɔ.ʒist/
zoologiste
/zɔ.ɔ.lɔ.ʒist/

zoologiste /zɔ.ɔ.lɔ.ʒist/

  1. Nhà động vật học.

Tham khảo

[sửa]