zwaar
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]zwaar (so sánh hơn zwaarder, so sánh nhất zwaarst)
- nặng: có trọng lượng hoặc khối lượng cao
Biến cách
[sửa]Biến tố của zwaar | ||||
---|---|---|---|---|
không biến tố | zwaar | |||
có biến tố | zware | |||
so sánh hơn | zwaarder | |||
khẳng định | so sánh hơn | so sánh nhất | ||
vị ngữ/trạng ngữ | zwaar | zwaarder | het zwaarst het zwaarste | |
bất định | gđ./gc. si. | zware | zwaardere | zwaarste |
gt. si. | zwaar | zwaarder | zwaarste | |
số nhiều | zware | zwaardere | zwaarste | |
xác định | zware | zwaardere | zwaarste | |
par. | zwaars | zwaarders | — |