zwaar
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
cấp | không biến | biến | bộ phận |
zwaar | zware | zwaars | |
so sánh | zwaarder | zwaardere | zwaarders |
cao nhất | zwaarst | zwaarste | — |
Tính từ[sửa]
zwaar (dạng biến zware, cấp so sánh zwaarder, cấp cao nhất zwaarst)
- nặng: có trọng lượng hoặc khối lượng cao