zwinglien
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
zwinglien
- Xem zwinglianisme
Danh từ[sửa]
zwinglien gđ
- (Tôn giáo) Người theo giáo lý Dơ-vin-gli.
Tham khảo[sửa]
- "zwinglien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
zwinglien
zwinglien gđ