zygoma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /zi.ɡɔ.ma/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
zygoma
/zi.ɡɔ.ma/
zygoma
/zi.ɡɔ.ma/

zygoma /zi.ɡɔ.ma/

  1. (Giải phẫu) Xương gò má.

Tham khảo[sửa]